Có 1 kết quả:
坦克 tǎn kè ㄊㄢˇ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xe tăng
Từ điển Trung-Anh
tank (military vehicle) (loanword)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0